Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thổ trước


Nói người vốn sinh trưởng ở một địa phương nào: Người thổ trước Cao-Bằng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.